Đặc điểm kỹ thuật;
Khối lượng toàn bộ |
Kg |
25000 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
7030 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Mm |
9710 x 2485 x 2940 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4965 + 1370 |
Vệt bánh xe trước -sau |
Mm |
2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
280 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
Mm |
1250 / 2810 |
Tên động cơ |
|
6HK1E4SC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiêu liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Dung tích xy lanh |
Cc |
7790 |
Đường kính và hành trình piston |
Mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
280 (206) / 2400 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
882 (90) / 1450 |
Hộp số |
|
ES11109 – 9 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
88 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
24 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
M |
9.2 |
Hệ thống lái |
|
Trục-vít ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước-sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước-sau |
|
Tang trống, khí nén hoàn toàn |
Kích thước lốp trước-sau |
|
11.00R20 |
Máy phát điện |
|
24V-90A |
Ắc quy |
|
12V-65AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn
· 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
· Tay nắm cửa an toàn bên trong
· Máy lạnh (tiêu chuẩn)
· Kèn báo lùi
· Phanh khí xả
· Khoang nằm nghỉ phía sau
· Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
· Núm mồi thuốc
· Dây an toàn 3 điểm
· Hệ thống làm mát và sưởi
· Đèn sương mù
· CD – MP3, AM-FM radio
· Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.