Khối lượng toàn bộ |
Kg |
5500 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
1920 |
Số chỗ ngồi |
Người |
2 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
75 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Mm |
4920 x 1850 x 2195 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
2480 |
Vệt bánh xe trước – sau |
Mm |
1475/1425 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
Mm |
1110/1330 |
Tên động cơ |
|
4JH1E4NC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp-làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Dung tích xy lanh |
Cc |
2999 |
Đường kính và hành trình piston |
Mm |
95.4 x 104.9 |
Công suất cực đại |
Ps (kW)/rpm |
105 (77)/ 3200 |
Momen xoắn cực đại |
N.m (kgf.m)/rpm |
230/2000 – 3200 |
Hộp số |
|
MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
95 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
29 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
M |
6.8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước-sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước-sau | 6.5 – 15 10 PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 1 |
Trang bị tiêu chuẩn
– 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
– Tay nắm cửa an toàn bên trong
– Máy lạnh (tùy chọn)
– Kèn báo lùi
– Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
– Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
– Núm mồi thuốc
– Dây an toàn 3 điểm
– Hệ thống làm mát và sưởi
– CD- MP3, AM-FM radio
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.