Khối lượng toàn bộ |
Kg |
9500 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
2170 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
90 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
Mm |
7865 x 2170 x 2370 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4475 |
Vết bánh xe trước-sau |
Mm |
1680/1650 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
225 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
Mm |
1110/2280 |
Tên động cơ |
|
4HK1E4NC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiêu liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Dung tích xy lanh |
Cc |
5193 |
Đường kính và hành trình piston |
Mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps (kW)/rpm |
155 (114)/2600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m (Kgf.m)/rpm |
419 (43)/1600-2600 |
Hộp số |
|
MYY6S- 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
95 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
26 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
M |
9.0 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau |
|
8.25 -16 14 PR |
Máy phát điện |
|
24V – 50A |
Ắc quy |
|
12V-70AH x 2 |
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Máy lạnh (tùy chọn)
- Kèn báo lùi
- Phanh khí xả
- CD-MP3, AM-FM radio
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Núm mồi thuốc
- Dây an toàn 3 điểm
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.